Có 3 kết quả:
橐橐 tuó tuó ㄊㄨㄛˊ ㄊㄨㄛˊ • 橐駝 tuó tuó ㄊㄨㄛˊ ㄊㄨㄛˊ • 橐驼 tuó tuó ㄊㄨㄛˊ ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) footsteps
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camel
(2) hunchback
(2) hunchback
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camel
(2) hunchback
(2) hunchback