Có 3 kết quả:

橐橐 tuó tuó ㄊㄨㄛˊ ㄊㄨㄛˊ橐駝 tuó tuó ㄊㄨㄛˊ ㄊㄨㄛˊ橐驼 tuó tuó ㄊㄨㄛˊ ㄊㄨㄛˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(onom.) footsteps

Từ điển Trung-Anh

(1) camel
(2) hunchback

Từ điển Trung-Anh

(1) camel
(2) hunchback